Có 2 kết quả:
硬壳果 yìng ké guǒ ㄧㄥˋ ㄎㄜˊ ㄍㄨㄛˇ • 硬殼果 yìng ké guǒ ㄧㄥˋ ㄎㄜˊ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nut
(2) fruit with hard shell
(2) fruit with hard shell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nut
(2) fruit with hard shell
(2) fruit with hard shell
Bình luận 0